A. Ngữ pháp về cụm giới từ
1. Phrase with " IN"
• in addition: ngoài ra, thêm vào.
• in advance: trước
• in the balance:ở thế cân bằng
• in all likelihood:có khả năng
• in common:có điểm chung
• in charge of: chịu trách nhiệm
• in dispute with sb/st:trong tình trạng tranh chấp với
• in ink: bằng mực
• in the end: cuối cùng
• in favour of: ủng hộ
• in fear of doing st: lo sợ điều gì
• in (good/ bad) condition: trong điều kiện tốt or xấu
• in a hurry:đang vội
• in a moment:một lát nữa
• in pain:đang bị đau
• in the past:trước đây
• in practice: đang tiến hành
• in public:trước công chúng
• in short: tóm lại
• in trouble with: gặp rắc rối về
• in time:vừa kịp giờ
• in turn:lần lượt
• in silence:trong sự yên tĩnh
• in recognition of: được công nhận
2.Phrase with "ON"
• on average: tính trung bình
• on behalf of: thay mặt cho
• on board:trên tàu
• on business: đang công tác
• on duty: trực nhật
• on foot: băng chân
• on fire: đang cháy
• on the contrary to: tương phản với
• on one's own: một mình
• on loan: đi vay mượn
• on the market:đang được bán trên thị trường
• on the phone:đang nói chuyện điện thoại
• on strike: đình công
• on time: đúng giờ
• on the verge of: đang đứng bên bờ/ sắp sửa
• on a diet: đang ăn kiêng
• on purpose: cố tình
• on the other hand: mặt khác
• on trial: trắc nghiệm
3.Phrase with" OUT OF"
• out of breath: thở hổn hển
• out of control: ngoài tầm kiểm soát
• out of character: xa lạ với tinh cách thường ngày
• out of doors: ngoài trời
• out of date: lỗi thời
• out of focus: lờ mờ
• out of luck: không may mắn
• out of order: hư hỏng( máy móc)
• out of the ordinary: không bình thường
• out of practice: khônh thực hiện đc
• out of place: không đúng chỗ
• out of print: không in ấn
• out of the question: không thể thực hiện
• out of reach:ngoài tầm tay
• out of sight, out of mind: xa mặt cách lòng
• out of season:hết mùa
• out of work: bị thất nghiệp
• out of tune: hát sai giọng
4.Phrase with" UNDER"
• under age: chưa đến tuổi
• under no circumstance: trong bất kì trường hợp nào cũng không
• under control: bị kiểm soát
• under the impression: có cảm tưởng rằng
• under cover of: đọi lốp, giả danh
• under guarantee: đc bảo hành
• under pressure: chịu áp lực
• under discussion: đang đc thảo luận
• under an (no) obligation to do : có (không) có bổn phận làm j
• under repair: đang được sửa chữa
• under suspicion:đang nghi ngờ
• under stress:bị điều khiển bởi ai
• under one's thumb:
• under the influence of: dưới ảnh hưởng của
• under the law:theo pháp luật
5.Phrase with "WITHOUT"
• without a chance:không có cơ hội
• without a break:không được nghỉ ngơi
• without doubt:không nghi ngờ
• without delay: không trậm trễ, không trì hoãn
• without exception: không có ngoại lệ
• without fail: không thất bại
• without success: không thành công
• without a word: không một lời
• without warning:khhoong được cảnh báo
6. Phrase with"AT"
• at any rate: bất kì giá nào
• at disadvantage: gặp bất lợi
• at fault: sai lầm
• at present: hiẹn tại, bây giờ
• at times:thỉnh thoảng
• at risk: đang gặp nguy hiểm
• at first sight: ngay từ cái nhìn đầu tiên
• at first: đầu tiên
• at a glance: liếc nhìn
• at last: cuối cùng
• at the end of: đoạn cuối
• at least: tối thiểu
• at a loss: thua lỗ
• at a profit: có lãi
• at sea: ở ngoài biển
• at once: ngay lập tức
• at war:đang có chiến tranh
• at work: đang làm việc
7.Phrase with"BY"
• by accident = by chance = by mistake: tình cờ
• by air: bằng đường không
• by far:cho đến tận bây giờ
• by name: có tên là
• by oneself:một mình
• by the way:nhân tiện đây
• by heart:học thuộc lòng
• by surprise: 1 cách kinh ngạc
• by cheque: bằng ngân phiếu
• by coincidence: ngẫu nhiên
8.Phrase with"FOR"
• for fear of: lo sợ về
• for life:cả cuộc đời
• for the forseeable future: 1 tương lai có thể đoán trước
• for instance = for example: chẳng hạn
• for sale: bày bán
• for a while:1 chốc, 1 lát
• for the moment: tạm thời
• for the time being: tạm thời
• for ages: đã lâu rùi= for a long time
• for ever: mãi mãi
• for a change: thay đổi
9.Phrase with" FROM"
• from now then on: kể từ ngày bây giờ trở đi
• from time to time: thỉnh thoảng
• from memory: theo trí nhớ
• from bad to worse: ngày càng tồi tệ
• from what I can gather: theo những gì tôi biết
10. Phrase with"WITH"
• with the exception of: ngoại trừ
• with intent to : cố tình
• with regard to: đề cập tới
• with a view to + Ving : với mục đích làm j
B. Ngữ pháp về tính từ đi với giới từ
1. To be + adjtive + to
• acceptable to:có thể chấp nhận dc
• accessible to: có thể tiếp cận đc
• accustomed to:quen
• addicted to:nghiện cái j
• agreeable to: có thể đồng ý
• contrary to: đối lập
• cruel to: thô lỗ
• dedicated to:cống hiến
• delightful to:vui
• equal to: giống
• faithful to: trung thành, chung thuỷ
• grateful to: biết ơn
• hamful to:có hại cho
• important to:quan trọng
• indifferent to:lãnh đạm
• kind to: tử tế
• likely to:có thể
• allergic to:dị ứng
• maried to: cưới
• meaningful to: co ý nghĩa
• meaningless to:vô nghĩa
• moved to tear: cảm động đến rơi nuoc mắt
• obliged to: bắt buộc
• oppose to: phản đối
• opposite to: đối diện
• related to: liên quan
• similar to: tương tự
• superior to: vượt trội hơn
• inferior to: kém hơn
• thankful to: cảm ơn
• peculiar to: điển hình
• sensitive to: nhạy cảm
• uesd to: quen
2. TO BE + ADJ + FOR
• accountable for: lí giải cho
• available for: có sẵn
• bad for: có hại cho
• good for: tốt cho
• convenient for: thuận tiện
• difficult for: khó
• eager for: háo hức
• eligible for: đủ tư cách lam j
• essential=necessary for; cần thiết
• early for: sớm
• late for:muộn
• famous for= well-known for: nổi tiếng
• fit for:vừa với
• suitable for hù hợp
• perfect for: hoàn hảo
• responsible for: chịu trách nhiệm
3. TO BE + ADJ + AT
• clumsy at: vụng về
• skillful at: khéo léo
• bad at:*** về môn j
• good at:giỏi về môn j(môn học/ thể thao)
• slow at:chậm
• quick at:nhanh
• astonished = amazed = surprise+at:ngạc nhiên
• alarmed at:báo động
• clever at: thông minh
• excellent at: giỏi , xuất sắc
• great at: lớn lao vĩ đại
• hopeless at: tuyệt vọng
• present at: hiện diện , có mặt
• brilliant at:thông minh
4. TO BE + ADJ + OF
• afraid of= frightened of = terrified of = scare of: sợ hãi
• ahead of: đứng đầu
• ashamed of ấu hổ
• aware = conscious of: ý thức dc điêu j
• considerate of:quan tâm chu đáo
• capable of:có thể
• envious of; ghen tị
• fond of:thích thú
• full of: đầy đủ
• guilty of; có tội
• independent of: độc lập
• innocent of: vô tội
• irrespective of: bất chấp
• jealous of: ghen tuông
• positive of: khẳng định điều j
• proud of: tự hào
• sick of:chán nản
• tired of:mệt mỏi
• short of: thiếu thốn
• suspicious of: nghi ngờ
• typical of: tiêu biểu
• worthy of: xứng đáng
5. TO BE + ADJ + IN
• absorbed in: thu hút
• accurate in: chính xác
• backward in : tụt hậu
• careless in: bất cẩn
• deficient in:thiếu hụt
• earnest in; tha thiết
• engaged in: liên quan đến
• experienced in: co kinh nghiệm trong
• inexperienced in:thiếu kinh nghiệm trong
• fortunate in: may mắn
• fruitful in: giàu có, phong phú
• honest in: thật thà
• interested in: thích
• involved in: liên quan
• instrumental in: hỗ trợ
• rich in: giàu về...
• poor in: nghèo về ...
• successful in:thành công
• specialized in: chuyên sâu
• weak in: yếu kém
• weary in: mệt mỏi
• result in: dẫn đến cái j
7.TO BE + ADJ + FROM
• apart from: ngoài ra, ngoại trừ
• absent from: vắng mặt
• away from: đi vắng khỏi
• far from: xa
• free from: thoát khỏi
• different from: khác với ai/ cái j
• exempt from: trục xuất khỏi
• evident from: hiển nhiên
• missing from: mất tích
• result from: bởi cai j
• safe from: thoát khỏi, an toàn
• benificial from: đc lợi từ
8. TO BE + ADJ + WITH
• acquainted with: làm quen
• affected with: ảnh hưởng bởi
• angry with: giận giữ
• bored with: buồn
• fed up with: buồn
• upset with: thất vọng
• blessed with: trời phú cho cái j
• busy = occupied with: bận rộn
• concerned with: liên quan đến
• connected with: kết nối với
• contrasted with: đối lập với
• crowed with: đông đúc
• familiar with: thân thiện với cái j
• filled with: phong phú
• friendly with: thân thiện với
• furnished= equipped with: đc trang bị cá j
• patient with:kiên nhẫn với
• satisfied with: hài lòng với
• strict with: nghiêm khắc với
9. TO BE + ADJ + ABOUT
• anxious = nervous = sad = worried + about:
• concerned about: quan tâm
• curious about: tò mò về
• confused about: bối rối
• doubtful about: nghi ngờ
• excited about: hào hứng
• generous about: hào phóng
• happy about: hạnh phúc
• pleased about: hài lòng
• particular about: đặc biệt
• serious about: nghiêm trọng/ quan trọng/ nghiêm túc
10. TO BE + ADJ + ON
• dependent on: phụ thuộc vào
• insistent on: khăng khăng, năn nỉ
• keen on: thích
• based on: đc dựa trên cái j
1. Phrase with " IN"
• in addition: ngoài ra, thêm vào.
• in advance: trước
• in the balance:ở thế cân bằng
• in all likelihood:có khả năng
• in common:có điểm chung
• in charge of: chịu trách nhiệm
• in dispute with sb/st:trong tình trạng tranh chấp với
• in ink: bằng mực
• in the end: cuối cùng
• in favour of: ủng hộ
• in fear of doing st: lo sợ điều gì
• in (good/ bad) condition: trong điều kiện tốt or xấu
• in a hurry:đang vội
• in a moment:một lát nữa
• in pain:đang bị đau
• in the past:trước đây
• in practice: đang tiến hành
• in public:trước công chúng
• in short: tóm lại
• in trouble with: gặp rắc rối về
• in time:vừa kịp giờ
• in turn:lần lượt
• in silence:trong sự yên tĩnh
• in recognition of: được công nhận
2.Phrase with "ON"
• on average: tính trung bình
• on behalf of: thay mặt cho
• on board:trên tàu
• on business: đang công tác
• on duty: trực nhật
• on foot: băng chân
• on fire: đang cháy
• on the contrary to: tương phản với
• on one's own: một mình
• on loan: đi vay mượn
• on the market:đang được bán trên thị trường
• on the phone:đang nói chuyện điện thoại
• on strike: đình công
• on time: đúng giờ
• on the verge of: đang đứng bên bờ/ sắp sửa
• on a diet: đang ăn kiêng
• on purpose: cố tình
• on the other hand: mặt khác
• on trial: trắc nghiệm
3.Phrase with" OUT OF"
• out of breath: thở hổn hển
• out of control: ngoài tầm kiểm soát
• out of character: xa lạ với tinh cách thường ngày
• out of doors: ngoài trời
• out of date: lỗi thời
• out of focus: lờ mờ
• out of luck: không may mắn
• out of order: hư hỏng( máy móc)
• out of the ordinary: không bình thường
• out of practice: khônh thực hiện đc
• out of place: không đúng chỗ
• out of print: không in ấn
• out of the question: không thể thực hiện
• out of reach:ngoài tầm tay
• out of sight, out of mind: xa mặt cách lòng
• out of season:hết mùa
• out of work: bị thất nghiệp
• out of tune: hát sai giọng
4.Phrase with" UNDER"
• under age: chưa đến tuổi
• under no circumstance: trong bất kì trường hợp nào cũng không
• under control: bị kiểm soát
• under the impression: có cảm tưởng rằng
• under cover of: đọi lốp, giả danh
• under guarantee: đc bảo hành
• under pressure: chịu áp lực
• under discussion: đang đc thảo luận
• under an (no) obligation to do : có (không) có bổn phận làm j
• under repair: đang được sửa chữa
• under suspicion:đang nghi ngờ
• under stress:bị điều khiển bởi ai
• under one's thumb:
• under the influence of: dưới ảnh hưởng của
• under the law:theo pháp luật
5.Phrase with "WITHOUT"
• without a chance:không có cơ hội
• without a break:không được nghỉ ngơi
• without doubt:không nghi ngờ
• without delay: không trậm trễ, không trì hoãn
• without exception: không có ngoại lệ
• without fail: không thất bại
• without success: không thành công
• without a word: không một lời
• without warning:khhoong được cảnh báo
6. Phrase with"AT"
• at any rate: bất kì giá nào
• at disadvantage: gặp bất lợi
• at fault: sai lầm
• at present: hiẹn tại, bây giờ
• at times:thỉnh thoảng
• at risk: đang gặp nguy hiểm
• at first sight: ngay từ cái nhìn đầu tiên
• at first: đầu tiên
• at a glance: liếc nhìn
• at last: cuối cùng
• at the end of: đoạn cuối
• at least: tối thiểu
• at a loss: thua lỗ
• at a profit: có lãi
• at sea: ở ngoài biển
• at once: ngay lập tức
• at war:đang có chiến tranh
• at work: đang làm việc
7.Phrase with"BY"
• by accident = by chance = by mistake: tình cờ
• by air: bằng đường không
• by far:cho đến tận bây giờ
• by name: có tên là
• by oneself:một mình
• by the way:nhân tiện đây
• by heart:học thuộc lòng
• by surprise: 1 cách kinh ngạc
• by cheque: bằng ngân phiếu
• by coincidence: ngẫu nhiên
8.Phrase with"FOR"
• for fear of: lo sợ về
• for life:cả cuộc đời
• for the forseeable future: 1 tương lai có thể đoán trước
• for instance = for example: chẳng hạn
• for sale: bày bán
• for a while:1 chốc, 1 lát
• for the moment: tạm thời
• for the time being: tạm thời
• for ages: đã lâu rùi= for a long time
• for ever: mãi mãi
• for a change: thay đổi
9.Phrase with" FROM"
• from now then on: kể từ ngày bây giờ trở đi
• from time to time: thỉnh thoảng
• from memory: theo trí nhớ
• from bad to worse: ngày càng tồi tệ
• from what I can gather: theo những gì tôi biết
10. Phrase with"WITH"
• with the exception of: ngoại trừ
• with intent to : cố tình
• with regard to: đề cập tới
• with a view to + Ving : với mục đích làm j
B. Ngữ pháp về tính từ đi với giới từ
1. To be + adjtive + to
• acceptable to:có thể chấp nhận dc
• accessible to: có thể tiếp cận đc
• accustomed to:quen
• addicted to:nghiện cái j
• agreeable to: có thể đồng ý
• contrary to: đối lập
• cruel to: thô lỗ
• dedicated to:cống hiến
• delightful to:vui
• equal to: giống
• faithful to: trung thành, chung thuỷ
• grateful to: biết ơn
• hamful to:có hại cho
• important to:quan trọng
• indifferent to:lãnh đạm
• kind to: tử tế
• likely to:có thể
• allergic to:dị ứng
• maried to: cưới
• meaningful to: co ý nghĩa
• meaningless to:vô nghĩa
• moved to tear: cảm động đến rơi nuoc mắt
• obliged to: bắt buộc
• oppose to: phản đối
• opposite to: đối diện
• related to: liên quan
• similar to: tương tự
• superior to: vượt trội hơn
• inferior to: kém hơn
• thankful to: cảm ơn
• peculiar to: điển hình
• sensitive to: nhạy cảm
• uesd to: quen
2. TO BE + ADJ + FOR
• accountable for: lí giải cho
• available for: có sẵn
• bad for: có hại cho
• good for: tốt cho
• convenient for: thuận tiện
• difficult for: khó
• eager for: háo hức
• eligible for: đủ tư cách lam j
• essential=necessary for; cần thiết
• early for: sớm
• late for:muộn
• famous for= well-known for: nổi tiếng
• fit for:vừa với
• suitable for hù hợp
• perfect for: hoàn hảo
• responsible for: chịu trách nhiệm
3. TO BE + ADJ + AT
• clumsy at: vụng về
• skillful at: khéo léo
• bad at:*** về môn j
• good at:giỏi về môn j(môn học/ thể thao)
• slow at:chậm
• quick at:nhanh
• astonished = amazed = surprise+at:ngạc nhiên
• alarmed at:báo động
• clever at: thông minh
• excellent at: giỏi , xuất sắc
• great at: lớn lao vĩ đại
• hopeless at: tuyệt vọng
• present at: hiện diện , có mặt
• brilliant at:thông minh
4. TO BE + ADJ + OF
• afraid of= frightened of = terrified of = scare of: sợ hãi
• ahead of: đứng đầu
• ashamed of ấu hổ
• aware = conscious of: ý thức dc điêu j
• considerate of:quan tâm chu đáo
• capable of:có thể
• envious of; ghen tị
• fond of:thích thú
• full of: đầy đủ
• guilty of; có tội
• independent of: độc lập
• innocent of: vô tội
• irrespective of: bất chấp
• jealous of: ghen tuông
• positive of: khẳng định điều j
• proud of: tự hào
• sick of:chán nản
• tired of:mệt mỏi
• short of: thiếu thốn
• suspicious of: nghi ngờ
• typical of: tiêu biểu
• worthy of: xứng đáng
5. TO BE + ADJ + IN
• absorbed in: thu hút
• accurate in: chính xác
• backward in : tụt hậu
• careless in: bất cẩn
• deficient in:thiếu hụt
• earnest in; tha thiết
• engaged in: liên quan đến
• experienced in: co kinh nghiệm trong
• inexperienced in:thiếu kinh nghiệm trong
• fortunate in: may mắn
• fruitful in: giàu có, phong phú
• honest in: thật thà
• interested in: thích
• involved in: liên quan
• instrumental in: hỗ trợ
• rich in: giàu về...
• poor in: nghèo về ...
• successful in:thành công
• specialized in: chuyên sâu
• weak in: yếu kém
• weary in: mệt mỏi
• result in: dẫn đến cái j
7.TO BE + ADJ + FROM
• apart from: ngoài ra, ngoại trừ
• absent from: vắng mặt
• away from: đi vắng khỏi
• far from: xa
• free from: thoát khỏi
• different from: khác với ai/ cái j
• exempt from: trục xuất khỏi
• evident from: hiển nhiên
• missing from: mất tích
• result from: bởi cai j
• safe from: thoát khỏi, an toàn
• benificial from: đc lợi từ
8. TO BE + ADJ + WITH
• acquainted with: làm quen
• affected with: ảnh hưởng bởi
• angry with: giận giữ
• bored with: buồn
• fed up with: buồn
• upset with: thất vọng
• blessed with: trời phú cho cái j
• busy = occupied with: bận rộn
• concerned with: liên quan đến
• connected with: kết nối với
• contrasted with: đối lập với
• crowed with: đông đúc
• familiar with: thân thiện với cái j
• filled with: phong phú
• friendly with: thân thiện với
• furnished= equipped with: đc trang bị cá j
• patient with:kiên nhẫn với
• satisfied with: hài lòng với
• strict with: nghiêm khắc với
9. TO BE + ADJ + ABOUT
• anxious = nervous = sad = worried + about:
• concerned about: quan tâm
• curious about: tò mò về
• confused about: bối rối
• doubtful about: nghi ngờ
• excited about: hào hứng
• generous about: hào phóng
• happy about: hạnh phúc
• pleased about: hài lòng
• particular about: đặc biệt
• serious about: nghiêm trọng/ quan trọng/ nghiêm túc
10. TO BE + ADJ + ON
• dependent on: phụ thuộc vào
• insistent on: khăng khăng, năn nỉ
• keen on: thích
• based on: đc dựa trên cái j